Thông số chi tiết
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) 1670 × 660 × 1035 mm
Màn hình Tinh thể lỏng 6.7 inch
Khoảng sáng xe 160mm
Chiều dài yên 770mm
Khối lượng cho phép chở 75kg
Khối lượng 79kg
Dung tích cốp xe 5L
Ắc Quy Graphene
Dung lượng Ắc Quy 48V22Ah
Quãng đường di chuyển 60km
Trọng lượng Ắc Quy 7 kg x 4 bình
Thời gian sạc 7-8 tiếng
Công suất danh định 400W
Công suất tối đa 1000W
Tốc độ tối đa 41km/h
Loại động cơ Hub
Loại vành MT2.15×10
Đường kính vành trước/sau 10/10 inch
Hệ thống phanh Phanh tang trống/ Phanh tang trống
Lốp Lốp không săm
Giảm xóc Giảm xóc thủy lực
Hệ thống đèn LED
Chế độ lái Eco/Power
Tổ hợp nút bấm Cụm công tắc trái: Công tắc đèn ưu tiên, xi nhan, còi; Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn
Khởi động xe Mở khóa bằng Remote

*Độ dài quãng đường đi được và tốc độ tối đa đạt được trong phần giới thiệu này được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của YADEA, các yếu tố khác có thể làm ảnh hưởng đến quãng đường thực tế, ví dụ như tải trọng, nhiệt độ, tốc độ gió, điều kiện đường và thói quen di chuyển. Đồng thời dung lượng tối đa của ắc quy sẽ bị giảm sau một thời gian sử dụng do đặc tính của nó.

*YADEA có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông số kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.