Thông số chi tiết
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) 1750 x 670 x 1060  mm
Màn hình Kỹ thuật số
Chiều dài yên 760 mm
Khối lượng cho phép chở 130kg
Khối lượng 82kg
Dung tích cốp xe 18 L
Ắc Quy Graphene TTFAR 48V22Ah
Dung lượng Ắc Quy 60V22Ah
Quãng đường di chuyển 65km
Trọng lượng Ắc Quy 7 Kg x 4 Bình
Thời gian sạc 8-10 tiềng
Công suất danh định 400W
Công suất tối đa 1000W
Tốc độ tối đa 38km/H
Loại động cơ Hub
Loại vành MT2.15×10/ J10x2.15
Đường kính vành trước/sau 10/10 inch
Hệ thống phanh Tang Trống/ Tang Trống
Lốp Lốp không săm 2.75-12
Thông số lốp trước/sau 2.75-8/60/100-10
Giảm xóc Giảm xóc thủy lực
Hệ thống đèn LED
Chế độ lái Chế độ Eco/Power
Tổ hợp nút bấm Cụm công tắc trái:công tắc đèn chiếu xa gần, xi nhan, còi, Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn, công tắc đèn ưu tiên
Mức tiêu thụ năng lượng 37.62 Wh/Km
Công nghệ thông minh Ứng Dụng Thông Minh (APP), Mở Khóa Bluetooth, Mở Yên Xe Một Chạm Mở Khóa Từ Xa Qua APP, Định Vị GPS, Lịch Sử Hành Trình Hàng Rào Điện Tử, Cảnh, Báo Xe Bị Di Chuyển Bất Thường Tùy Chỉnh Hiệu Ứng Âm Thanh, Chân Chống Điện

*Độ dài quãng đường đi được và tốc độ tối đa đạt được trong phần giới thiệu này được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của YADEA, các yếu tố khác có thể làm ảnh hưởng đến quãng đường thực tế, ví dụ như tải trọng, nhiệt độ, tốc độ gió, điều kiện đường và thói quen di chuyển. Đồng thời dung lượng tối đa của ắc quy sẽ bị giảm sau một thời gian sử dụng do đặc tính của nó.

*YADEA có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông số kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.